Tổng phù hợp 3000 từ bỏ vựng giờ đồng hồ Anh thông dụng theo chủ đề được update chi tiết dựa trên từ điển Oxford khiến cho bạn mở rộng vốn từ quan liêu trọng. Lân cận đó, Monkey cũng share thêm phương pháp học tự nhằm giúp đỡ bạn đạt mục tiêu học cấp tốc 3000 từ bỏ theo chủ đề chỉ trong 2 - 3 tháng.
Bạn đang xem: 3000 câu tiếng anh thông dụng phụ đề song ngữ và hướng dẫn sử dụng trong từng hoàn cảnh
Bí quyết
THÀNH THẠO 1000+ TỪ VỰNGmỗi năm với chương trình ngoại ngữ đứng đầu 5 thế giới.Đặc biệt!Tặng ngay suất học tập Monkey Class - Lớp học chuyên đề giúp nhỏ học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!!
Từ vựng giờ Anh về: Bedroom (Phòng ngủ)
Với chủ đề phòng ngủ, các bạn có 26 tự vựng cơ bạn dạng cần biết kia là:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | lamp | /læmp/ | đèn |
2 | pillowcase | /ˈpɪl.əʊ.keɪs/ | áo gối, bao gối |
3 | curtain | /ˈkɜː.tən/ | tầm rèm che |
4 | bed | /bed/ | cái giường |
5 | mirror | /ˈmɪr.ər/ | cái gương |
6 | cushion | /ˈkʊʃ.ən/ | đệm ngồi |
7 | wardrobe | /ˈwɔː.drəʊb/ | tủ đứng (chứa quần áo) |
8 | fitted carpet | /ˌfɪt.ɪd ˈkɑː.pɪt/ | thảm lót sàn |
9 | dressing table | /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ | bàn trang điểm |
10 | wallpaper | /ˈwɔːlˌpeɪ.pər/ | giấy dán tường |
11 | pillow | /ˈpɪl.əʊ/ | gối ngủ |
12 | carpet | / ˈKɑː.pɪt / | tấm thảm |
13 | blind | /blaɪnd/ | mành, mành che |
14 | mattress | /ˈmæt.rəs/ | (tấm) nệm |
15 | bedspread | /ˈbed.spred/ | khăn trải giường |
16 | blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | tấm chăn, mền |
17 | jewelry | /ˈdʒuːl.ri/ | nữ trang, trang sức |
18 | alarm clock | /əˈlɑːm ˌklɒk/ | đồng hồ nước báo thức |
19 | air conditioner | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ | máy lạnh, điều hòa |
20 | box spring | /ˈbɒks ˌsprɪŋ/ | khung lò xo nâng nệm |
21 | comforter | /ˈkʌm.fə.tər/ | chăn lông |
22 | hanger | /ˈhæŋ.ər/ | móc treo (quần áo) |
23 | closet | /ˈklɒz.ɪt/ | tủ áo quần (âm tường) |
24 | comb | /kəʊm/ | cái lược |
25 | lightswitch | /laɪt swɪtʃ/ | công tắc điện |
26 | chest of drawers | /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ | tủ kéo, tủ chống (đựng quần áo) |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | classmate | /ˈklɑːs.meɪt/ | bạn thuộc lớp, các bạn học |
2 | schoolmate | /ˈskuːl.meɪt/ | bạn học, các bạn cùng trường |
3 | roommate | /ˈruːm.meɪt/ | bạn thuộc phòng |
4 | soulmate | /ˈsəʊl.meɪt/ | bạn trọng tâm giao, tri kỉ |
5 | colleague | /ˈkɒl.iːɡ/ | đồng nghiệp, cộng sự |
6 | comradeship | /ˈkɒm.reɪd.ʃɪp/ | tình bạn, tình đồng chí |
7 | partner | /ˈpɑːt.nər/ | cộng sự, đồng đội |
8 | associate | /əˈsəʊ.si.eɪt/ | bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh |
9 | buddy | /ˈbʌd.i/ | bạn thân |
10 | ally | /ˈæl.aɪ/ | đồng minh |
11 | companion | /kəmˈpæn.jən/ | bạn đồng hành |
12 | boyfriend | /ˈbɔɪ.frend/ | bạn trai, tín đồ yêu |
13 | girlfriend | /ˈɡɜːl.frend/ | bạn gái, bạn yêu |
14 | best | /best frend/ | bạn thân |
15 | pal | /pæl/ | bạn |
16 | friendship | /ˈfrend.ʃɪp/ | tình bạn |
17 | close | /kləʊz/ | (quan hệ) thân thiết |
Từ vựng tiếng Anh về: Kitchen (Các đồ dụng trong bên bếp)
Chủ đề về những vật dụng phòng bếp có tới 37 từ bỏ vựng.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ | máy cọ chén |
2 | dish drainer | /dɪʃ ˈdreɪ.nər/ | kệ úp bát bát |
3 | steamer | /ˈstiː.mər/ | chõ hấp, nồi hấp |
4 | colander | /ˈkɒl.ən.dər/ | cái chao (dụng vậy nhà bếp) |
5 | lid | /lɪd/ | nắp, vung |
6 | blender | /ˈblen.dər/ | máy xay sinh tố |
7 | pot | /pɒt/ | nồi, xoong |
8 | toaster | /ˈtəʊ.stər/ | máy nướng bánh mì |
9 | dishtowel | /ˈdɪʃ.taʊəl/ | khăn lau chén bát |
10 | refrigerator | /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ | tủ lạnh |
11 | freezer | /ˈfriː.zər/ | tủ đông |
12 | cabinet | /ˈkæb.ɪ.nət/ | tủ (có những ngăn) |
13 | microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | lò vi ba, lò vi sóng |
14 | bowl | /bəʊl/ | (đo lường) bát, chén |
15 | cutting board | /ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/ | thớt |
16 | burner | /ˈbɜː.nər/ | (bếp) lò đốt |
17 | stove | /stəʊv/ | bếp lò |
18 | coffee maker | /ˈkɒf.i ˌmeɪ.kər/ | máy trộn cà phê |
19 | oven | /ˈʌv.ən/ | lò, lò nướng |
20 | oven cleaner | /ˈʌv.ən ˈkliː.nər/ | nước tẩy rửa lò |
21 | jar | /dʒɑːr/ | lọ, hũ |
22 | sink | /sɪŋk/ | bồn cọ bát |
23 | dish | /dɪʃ/ | đĩa đựng thức ăn |
24 | dish rack | /ˈdɪʃ ˌræk/ | khay để ráo chén bát đĩa |
25 | sponge | /spʌndʒ/ | miếng xốp, bong bóng biển |
26 | chopstick | /ˈtʃɒp.stɪk/ | đũa ăn |
27 | pan | /pæn/ | chảo |
28 | cooker | /ˈkʊk.ər/ | bếp nấu |
29 | mug | /mʌɡ/ | (đo lường) ca, ly lớn |
30 | kettle | /ˈket.əl/ | ấm đun nước |
31 | glass | /ɡlɑːs/ | (đo lường) ly, cốc |
32 | teapot | /ˈtiː.pɒt/ | bình trà, ấm pha trà |
33 | grill | /ɡrɪl/ | nướng (than) |
34 | tray | /treɪ/ | cái khay, cái mâm |
35 | whisk | /wɪsk/ | cái phới; máy đánh (trứng) |
36 | knife | /naɪf/ | con dao |
37 | spoon | /spuːn/ | muỗng, thìa |
Từ vựng tiếng Anh về: Jewelry (Đồ trang sức)
Các món đồ trang sức được mô tả với đôi mươi từ vựng cơ bản.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | pendant | /ˈpen.dənt/ | mặt dây chuyền |
2 | earring | /ˈɪə.rɪŋ/ | bông tai, hoa tai |
3 | necklace | /ˈnek.ləs/ | vòng cổ, dây chuyền |
4 | bracelet | /ˈbreɪ.slət/ | vòng tay |
5 | brooch | /brəʊtʃ/ | ghim thiết lập áo, trâm cài |
6 | hair clip | / ˈHeə ˌklɪp / | kẹp tóc |
7 | wedding ring | /ˈwed.ɪŋ ˌrɪŋ/ | nhẫn cưới |
8 | jeweler | /ˈdʒuː.ə.lɚ/ | thợ kim hoàn |
9 | jewelry store | /ˈdʒuː.əl.ri stɔː r / | cửa sản phẩm trang sức, tiệm đá quý |
10 | anklet | /ˈæŋ.klət/ | vòng chân |
11 | noble | /ˈnəʊ.bəl/ | đáng nể, ấn tượng |
12 | luxurious | /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/ | sang trọng, xa hoa |
13 | modern | /ˈmɒd.ən/ | hiện đại, tân tiến |
14 | suitable | /ˈsuː.tə.bəl/ | phù hợp, thích hợp hợp |
15 | twinkle | /ˈtwɪŋ.kəl/ | (sáng) tủ lánh |
16 | bead | /biːd/ | (chuỗi) hạt |
17 | hair tie | /ˈheə ˌtaɪ/ | dây buộc tóc |
18 | pocket watch | /ˈpɒk.ɪt wɒtʃ/ | đồng hồ vứt túi, đồng hồ đeo tay quả quýt |
19 | tiepin | /ˈtaɪ.pɪn/ | ghim cà vạt, kẹp cà vạt |
20 | precious stone | /ˌpreʃ.əs ˈstəʊn/ | đá quý |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | land | /lænd/ | đất, khu đất đai |
2 | pollute | /pəˈluːt/ | gây ô nhiễm |
3 | decompose | /ˌdiː.kəmˈpəʊz/ | thối rữa, phân hủy |
4 | balance | /ˈbæl.əns/ | (trạng thái) cân nặng bằng |
5 | climate change | /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ | biến thay đổi khí hậu |
6 | global warming | /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ | (hiện tượng) ấm dần lên toàn cầu |
7 | oil slick | /ˈɔɪl ˌslɪk/ | dầu loang |
8 | ozone layer | /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ | tầng ozon |
9 | biodiversity | /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ | đa dạng sinh học |
10 | ecology | /iˈkɒl.ə.dʒi/ | hệ sinh thái; sinh thái học |
11 | water | /ˈwɔː.tər/ | nước |
12 | air | /eər/ | khí, không khí |
13 | forest | /ˈfɒr.ɪst/ | rừng, khu vực rừng |
14 | flora | /ˈflɔː.rə/ | (hệ) thực vật |
15 | creature | /ˈkriː.tʃər/ | sinh vật |
16 | insect | /ˈɪn.sekt/ | (loài) côn trùng |
17 | reproduction | /ˌriː.prəˈdʌk.ʃən/ | (quá trình) sinh sản |
18 | wildlife | /ˈwaɪld.laɪf/ | động đồ dùng hoang dã |
19 | sewage | /ˈsuː.ɪdʒ/ | nước thải |
20 | fauna | /ˈfɔː.nə/ | (hệ) rượu cồn vật |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | drapes | /dreɪps/ | màn cửa |
2 | cushion | /ˈkʊʃ.ən/ | đệm ngồi |
3 | sofa | /ˈsəʊ.fə/ | sa-lông, ghế sô-pha, ghế nệm |
4 | rug | / rʌɡ / | tấm thảm |
5 | banister | /ˈbæn.ɪ.stər/ | thành ước thang |
6 | bookcase | /ˈbʊk.keɪs/ | tủ sách |
7 | ceiling | /ˈsiː.lɪŋ/ | trần nhà |
8 | clock | /klɒk/ | đồng hồ |
9 | desk | /desk/ | bàn học, bàn làm cho việc |
10 | frame | /freɪm/ | khung (ảnh, cửa,...) |
11 | lampshade | /ˈlæmp.ʃeɪd/ | cái chụp đèn |
12 | mantelpiece | /ˈmæn.təl.piːs/ | bệ lò sưởi |
13 | painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | bức tranh |
14 | remote control | rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ | thiết bị tinh chỉnh từ xa |
15 | speaker | /ˈspiː.kər/ | loa |
16 | step | /step/ | bậc thang |
17 | stereo system | /ˈster.i.əʊ ˈsɪs.təm/ | dàn thiết bị hát (có loa) |
18 | stereo | /ˈster.i.əʊ/ | máy xtê-rê-ô |
19 | television | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | vô tuyến, TV |
20 | vase | /vɑːz/ | cái bình, lọ hoa |
21 | wall unit | /wɔːl ˈjuː.nɪt/ | tủ kệ |
22 | lamp | /læmp/ | đèn |
23 | calendar | /ˈkæl.ən.dər/ | (tấm) lịch |
24 | fan | /fæn/ | cái quạt |
25 | chair | /tʃeər/ | cái ghế |
26 | stool | /stuːl/ | ghế đẩu |
27 | ashtray | /ˈæʃ.treɪ/ | đồ gạt tàn thuốc |
28 | bookshelf | /ˈbʊk.ʃelf/ | kệ sách |
29 | fuse | /fjuːz/ | cầu chì |
30 | switch | /swɪtʃ/ | công tắc |
31 | couch | /kaʊtʃ/ | ghế sa lông, ghế sô pha |
32 | curtain | /ˈkɜː.tən/ | rèm (cửa sổ) |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | radiologist | /ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒɪst/ | bác sĩ chụp X-quang |
2 | emergency room | /ɪˈmɜː.dʒən.si ˌruːm/ | phòng cấp cho cứu |
3 | obstetrician | /ˌɒb.stəˈtrɪʃ.ən/ | bác sĩ sản khoa |
4 | operating room | /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌruːm/ | phòng phẫu thuật |
5 | needle | /ˈniː.dəl/ | kim tiêm |
6 | laboratory | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ | phòng thí nghiệm |
7 | pharmacy | /ˈfɑː.mə.si/ | hiệu thuốc, nhà thuốc |
8 | hospital bed | /ˈhɒs.pɪ.təl bed/ | giường bệnh |
9 | call button | /kɔːl ˈbʌt.ən/ | chuông gọi (y tá) |
10 | doctor | /ˈdɒk.tər/ | bác sĩ |
11 | nurse | /nɜːs/ | y tá |
12 | gurney | /ˈɡɜː.ni/ | xe cáng, giường cung cấp cứu |
13 | waiting room | /ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/ | phòng chờ, khu vực ngồi chờ |
14 | surgeon | /ˈsɜː.dʒən/ | bác sĩ phẫu thuật |
15 | midwife | /ˈmɪd.waɪf/ | hộ sinh, bà đỡ |
16 | injection | /ɪnˈdʒek.ʃən/ | (việc) tiêm thuốc |
17 | calcium | /ˈkæl.si.əm/ | (nguyên tố) canxi |
18 | hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | bệnh viện, nhà thương |
19 | crutch | /krʌtʃ/ | cái nạng |
20 | wheelchair | ˈwiːl.tʃeər/ | xe lăn |
21 | paramedic | /ˌpær.əˈmed.ɪk/ | nhân viên y tế, hộ lý |
22 | stretcher | /ˈstretʃ.ər/ | cáng cứu vớt thương |
23 | rush | /rʌʃ/ | đưa đi, đưa đi (nhanh) |
24 | treat | /triːt/ | điều trị, trị trị |
25 | condition | /kənˈdɪʃ.ən/ | trạng thái, tình trạng |
26 | recovery | /rɪˈkʌv.ər.i/ | sự bình phục, phục hồi |
27 | suffer | /ˈsʌf.ər/ | bị, chịu |
28 | deteriorate | /dɪˈtɪə.ri.ə.reɪt/ | xấu đi, tệ hơn |
29 | coma | /ˈkəʊ.mə/ | (tình trạng) hôn mê |
30 | common cold | ˌkɒm.ən ˈkəʊld/ | (bệnh) cảm lạnh thông thường |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | monitor | /ˈmɒn.ɪ.tər/ | (máy tính) màn hình |
2 | mouse pad | /ˈmaʊs ˌpæd/ | tấm lót chuột |
3 | printer | /ˈprɪn.tər/ | máy in |
4 | scanner | /ˈskæn.ər/ | máy quét |
5 | open | /ˈəʊ.pən/ | (tin học) khởi động, mở |
6 | close | /kləʊz/ | (tin học) đóng, tắt |
7 | delete | /dɪˈliːt/ | xóa, các loại bỏ |
8 | insert | /ɪnˈsɜːt/ | cho vào, nhét vào |
9 | merge | /mɜːdʒ/ | sát nhập, phù hợp nhất |
10 | helpline | /ˈhelp.laɪn/ | đường dây trợ giúp |
11 | hard disk | /ˈhɑːd ˌdɪsk/ | (tin học) ổ cứng |
12 | software | /ˈsɒft.weər/ | (tin học) phần mềm |
13 | CD-ROM | /ˌsiː.diːˈrɒm/ | (tin học) đĩa CD dữ liệu |
14 | toolbar | /ˈtuːl.bɑːr/ | (tin học) thanh công cụ |
15 | database | /ˈdeɪ.tə.beɪs/ | (tin học) các đại lý dữ liệu |
16 | hacker | /ˈhæk.ər/ | tin tặc |
17 | save as | /seɪv æz/ | (tin học) giữ với định dạng |
18 | select | /sɪˈlekt/ | (tin học) chọn, thừa nhận chọn |
19 | copy | /ˈkɒp.i/ | (tin học) sao chép |
20 | computer | /kəmˈpjuː.tər/ | máy vi tính |
21 | laptop | /ˈlæp.tɒp/ | máy tính xách tay |
22 | speaker | /ˈspiː.kər/ | loa |
23 | file | /faɪl/ | (tin học) tệp, tập tin |
24 | disk drive | /ˈdɪsk ˌdraɪv/ | (tin học) ổ đĩa |
25 | battery | /ˈbæt.ər.i/ | pin |
26 | click | /klɪk/ | (tin học) nhấp chuột |
27 | type | /taɪp/ | đánh chữ, gõ chữ |
28 | mouse | /maʊs/ | (máy tính) con chuột |
29 | keyboard | /ˈkiː.bɔːd/ | (máy tính) bàn phím |
30 | mouse mat | /ˈmaʊs ˌmæt/ | miếng lót chuột |
31 | key | /kiː/ | (tin học) phím |
32 | shut down | /ʃʌt daʊn/ | đóng cửa; tắt máy |
33 | folder | /ˈfəʊl.dər/ | (tin học) thư mục |
34 | /prɪnt/ | in (trên giấy) | |
35 | program | /ˈprəʊ.ɡræm/ | (tin học) chương trình |
36 | search | /sɜːtʃ/ | (tin học) kiếm tìm kiếm thông tin |
37 | screen | /skriːn/ | màn hình (TV, thiết bị tính) |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | dusting | /ˈdʌs.tɪŋ/ | (việc) quét bụi |
2 | cooking | /ˈkʊk.ɪŋ/ | (việc) làm bếp ăn |
3 | ironing | /ˈaɪə.nɪŋ/ | (việc) ủi đồ, là đồ |
4 | sweep | /swiːp/ | quét dọn (phòng) |
5 | wipe | /waɪp/ | chùi, vệ sinh sạch |
6 | throw out | /θrəʊ aʊt/ | vứt, vứt đi |
7 | vacuum | /ˈvæk.juːm/ | hút bụi |
8 | cleaning | /ˈkliː.nɪŋ/ | (việc) dọn dẹp |
9 | polish | /ˈpɒl.ɪʃ/ | đánh bóng |
10 | fold | /fəʊld/ | gấp gọn, gập lại |
11 | scrub | /skrʌb/ | chà, cọ rửa |
12 | tighten | /ˈtaɪ.tən/ | thắt, vặn vẹo (chặt) |
13 | hang out | /hæŋ aʊt/ | phơi vật (ngoài trời) |
14 | make the bed | /meɪk ðiː bed/ | dọn giường, vội chăn mền |
15 | set the table | /set ðiːˈteɪ.bəl/ | bày chén chén (bàn ăn) |
16 | clear the table | /klɪər ðiːˈteɪ.bəl/ | dọn dẹp chén bát (trên bàn) |
17 | mow the lawn | /məʊ ðiː lɔːn/ | cắt cỏ |
18 | dishwashing | /dɪʃˈwɒʃ.ɪŋ/ | (việc) cọ chén, rửa bát |
19 | water the plants | /ˈwɔː.tər ðiːˈplɑːnt/ | tưới cây |
20 | clean the kitchen | /kliːn ðiː kɪtʃ.ən/ | lau dọn bếp |
Từ vựng tiếng Anh về: The shops (Các cửa hàng)
Có 18 từ bỏ vựng cơ bạn dạng thuộc đội từ vựng với chủ đề các cửa hàng.
Xem thêm: Toàn tập về hướng dẫn sử dụng lò vi sóng nội địa nhật, hướng dẫn sử dụng lò vi sóng hitachi mro
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | bakery | /ˈbeɪ.kər.i/ | tiệm bánh |
2 | bookshop | /ˈbʊk.ʃɒp/ | tiệm sách, công ty sách |
3 | butcher"s | /ˈbʊtʃ.ər/ | cửa sản phẩm thịt |
4 | candy store | /ˈkæn.di ˌstɔːr/ | cửa sản phẩm bánh kẹo |
5 | convenience store | /kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/ | cửa sản phẩm tiện lợi |
6 | greengrocer | /ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/ | cửa hàng phân phối rau quả |
7 | flower shop | /flaʊər ʃɒp/ | cửa hàng hoa |
8 | store | /ˌstɔːr/ | cửa hàng, cửa tiệm |
9 | gift shop | /ˈɡɪft ˌʃɒp/ | cửa hàng đồ lưu niệm |
10 | shop | /ˌʃɒp/ | cửa hàng |
11 | foodstall | /fuːd stɔːl/ | Tiệm ăn, quán ăn |
12 | fast food restaurant | /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/ | cửa hàng thức ăn nhanh |
13 | dry-cleaner"s | /ˌdraɪˈkliː.nəz/ | tiệm giặt ủi |
14 | shoe store | /ʃuːˌstɔːr/ | Tiệm giày, cửa hàng giày dép |
15 | barbershop | /ˈbɑː.bə.ʃɒp/ | tiệm cắt tóc nam |
16 | newspaper kiosk | /ˈnjuːzˌpeɪ.pər ˈkiː.ɒsk/ | sạp báo |
17 | bookstall | /ˈbʊk.stɔːl/ | quầy phân phối sách |
18 | sports center | /ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/ | trung trọng điểm thể thao |
Từ vựng giờ Anh về: Entertaiment (Giải trí)
Xem ngay trăng tròn từ vựng cơ bạn dạng liên quan mang đến chủ đề vui chơi sau:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | play | /pleɪ/ | vở kịch |
2 | circus | /ˈsɜː.kəs/ | rạp xiếc, vở xiếc |
3 | stadium | /ˈsteɪ.di.əm/ | sân vận động |
4 | orchestra | /ˈɔː.kɪ.strə/ | ban nhạc, dàn nhạc |
5 | scene | /siːn/ | cảnh, phân cảnh |
6 | opera | /ˈɒp.ər.ə/ | nhạc kịch, ô-pê-ra |
7 | theater | /ˈθɪə.tər/ | rạp hát, công ty hát |
8 | applaud | /əˈplɔːd/ | vỗ tay (tán thưởng) |
9 | perform | /pəˈfɔːm/ | trình diễn, biểu diễn |
10 | exhibit | /ɪɡˈzɪb.ɪt/ | vật triển lãm, cỗ sưu tập |
11 | art gallery | /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ | phòng tranh, khu triển lãm |
12 | comedy | /ˈkɒm.ə.di/ | (thể loại) hài kịch |
13 | chamber music | /ˈtʃeɪm.bə ˌmjuː.zɪk/ | nhạc thính phòng |
14 | casino | /kəˈsiː.nəʊ/ | sòng bạc |
15 | pub | /pʌb/ | quán rượu |
16 | concert hall | /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/ | nhà hát |
17 | venue | /ˈven.juː/ | địa điểm (tổ chức) |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | travel | /ˈtræv.əl/ | đi, du lịch |
2 | travel agent | /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ | đại lý du lịch |
3 | vacation | /veɪˈkeɪ.ʃən/ | kỳ nghỉ |
4 | flight | /flaɪt/ | chuyến bay |
5 | voyage | /ˈvɔɪ.ɪdʒ/ | chuyến đi, chuyến hải hành |
6 | relax | /rɪˈlæks/ | thư giãn, ngủ xả hơi |
7 | cancel | /ˈkæn.səl/ | hủy quăng quật (kế hoạch) |
8 | homestay | /ˈhəʊm.steɪ/ | (dịch vụ) lưu giữ trú tận nơi dân phiên bản địa |
9 | souvenir | /ˌsuː.vənˈɪər/ | quà lưu giữ niệm |
10 | travel sickness | /ˈtræv.əl ˌsɪk.nəs/ | (chứng) say tàu xe |
11 | journey | /ˈdʒɜː.ni/ | hành trình, chuyến đi |
12 | peak season | /piːk ˈsiː.zən/ | (du lịch) mùa cao điểm |
13 | route | /ruːt/ | lộ trình, tuyến đường |
14 | trip | /trɪp/ | chuyến đi (ngắn ngày) |
15 | excursion | /ɪkˈskɜː.ʃən/ | chuyến đi, chuyến tham quan |
16 | luggage | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | hành lý |
17 | tourist | /ˈtʊə.rɪst/ | du khách |
18 | ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | vé |
19 | eager | /ˈiː.ɡər/ | háo hức, hăm hở |
20 | sunglasses | /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ | kính mát, kính râm |
21 | safari | /səˈfɑː.ri/ | chuyến thám hiểm thiên nhiên |
Từ vựng giờ Anh về: Hometown (Quê hương)
Với chủ đề quê hương, các bạn có 35 từ bỏ vựng cơ bản cần biết kia là:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
2 | countryside | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | nông thôn, miền quê |
3 | isolated | /ˈaɪ.sə.leɪ.tɪd/ | riêng, duy nhất |
4 | cottage | /ˈkɒt.ɪdʒ/ | nhà tranh, nhà ở vùng quê |
5 | winding | /ˈwaɪn.dɪŋ/ | quanh co, uốn nắn khúc, khúc khuỷu |
6 | well | /wel/ | cái giếng |
7 | buffalo | /ˈbʌf.ə.ləʊ/ | con trâu |
8 | field | /fiːld/ | cánh đồng |
9 | canal | /kəˈnæl/ | kênh, rạch |
10 | river | /ˈrɪv.ər/ | sông |
11 | pond | /pɒnd/ | cái ao |
12 | folk music | /ˈfoʊk ˌmju·zɪk/ | nhạc dân gian |
13 | farm | /fɑːm/ | trang trại |
14 | plow | /plaʊ/ | cày, xới |
15 | agriculture | /ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ | nông nghiệp |
16 | boat | /bəʊt/ | thuyền, tàu |
17 | peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | yên bình |
18 | bay | /beɪ/ | vịnh |
19 | hill | /hɪl/ | ngọn đồi |
20 | forest | /ˈfɒr.ɪst/ | rừng, khu vực rừng |
21 | mountain | /ˈmaʊn.tɪn/ | núi |
22 | port | /pɔːt/ | bến cảng |
23 | lake | /leɪk/ | hồ |
24 | sea | /siː/ | biển |
25 | sand | /sænd/ | cát, phân tử cát |
26 | valley | /ˈvæl.i/ | thung lũng |
27 | waterfall | /ˈwɔː.tə.fɔːl/ | thác nước |
28 | barn | /bɑːn/ | kho thóc |
29 | harvest | /ˈhɑː.vɪst/ | mùa màng, sản lượng thu hoạch |
30 | cattle | /ˈkæt.əl/ | gia súc |
31 | rural | /ˈrʊə.rəl/ | (thuộc) nông thôn, buôn bản dã |
32 | cliff | /klɪf/ | vách đá (nhô ra biển) |
33 | landscape | /ˈlænd.skeɪp/ | phong cảnh, form cảnh |
34 | terraced house | /ˈrəʊˌhaʊs/ | nhà phố, nhà liên kế |
35 | view | /vjuː/ | khung cảnh, quang đãng cảnh |
Từ vựng giờ Anh về: Mid-Autumn (Tết trung thu)
Có 12 tự vựng cơ bản thuộc nhóm từ vựng với chủ thể tết trung thu.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Mid-Autumn Festival | /mɪd ˈɔː.təm ˈfes.tɪ.vəl/ | Tết Trung thu |
2 | moon | /muːn/ | trăng, vầng trăng |
3 | cake | /keɪk/ | bánh ngọt, bánh nướng |
4 | toy | / tɔɪ / | món thứ chơi |
5 | mask | /mɑːsk/ | mặt nạ |
6 | banyan | /ˈbæn.jæn/ | cây đa |
7 | lantern | /ˈlæn.tən/ | lồng đèn |
8 | bamboo | /bæmˈbuː/ | (cây) tre |
9 | perform | /pəˈfɔːm/ | trình diễn, biểu diễn |
10 | celebrate | /ˈsel.ə.breɪt/ | làm lễ ăn uống mừng, kỷ niệm |
11 | family reunion | /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/ | họp phương diện gia đình |
12 | rabbit | /ˈræb.ɪt/ | (loài) thỏ |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | bride | /braɪd/ | cô dâu |
2 | vow | /vaʊ/ | lời thề, lời thêm ước |
3 | best man | /ˌbest ˈmæn/ | phù rể, rể phụ |
4 | groom | /ɡruːm/ | chú rể |
5 | tuxedo | /tʌkˈsiː.dəʊ/ | áo xmốc-king |
6 | party | /ˈpɑː.ti/ | tiệc, bữa tiệc |
7 | wedding | /ˈwed.ɪŋ/ | lễ cưới, đám cưới |
8 | wedding card | /ˈwed.ɪŋ kɑːd/ | thiệp mời đám cưới |
9 | reception | /rɪˈsep.ʃən/ | tiệc chiêu đãi |
10 | champagne | /ʃæmˈpeɪn/ | (rượu) sâm panh |
11 | bouquet | /buˈkeɪ/ | bó hoa |
12 | married | /ˈmær.id/ | đã kết hôn |
13 | newlywed | /ˈnjuː.li.wed/ | (vợ chồng) new cưới |
14 | cake | /keɪk/ | bánh ngọt, bánh nướng |
15 | ring | /rɪŋ/ | nhẫn |
16 | emblem | /ˈem.bləm/ | biểu tượng |
17 | band | /bænd/ | ban nhạc |
18 | congratulation | /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/ | lời chúc mừng |
19 | jewelry | /ˈdʒuː.əl.ri/ | nữ trang, trang sức |
20 | wine | /waɪn/ | rượu vang |
21 | dowry | /ˈdaʊ.ri/ | của hồi môn |
22 | honeymoon | /ˈhʌn.i.muːn/ | tuần trăng mật |
23 | anniversary | /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ | ngày kỷ niệm |
24 | brother-in-law | /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ | anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ |
25 | sister-in-law | /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ | chị/em dâu, chị/em chồng, chị/em vợ |
26 | engaged | /ɪnˈɡeɪdʒd/ | đã lắp ước, hứa hẹn hôn |
27 | couple | /ˈkʌp.əl/ | cặp đôi, đôi bà xã chồng |
28 | husband | /ˈhʌz.bənd/ | chồng |
29 | wife | /waɪf/ | vợ |
30 | ceremony | /ˈser.ɪ.mə.ni/ | nghi lễ, nghi thức |
31 | betroth | /bɪˈtrəʊð/ | hứa hôn, thêm hôn |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | aboard | /əˈbɔːd/ | đi lên, làm việc trên (phương tiện) |
2 | switch off | /swɪtʃ ɒf/ | tắt |
3 | lavatory | /ˈlæv.ə.tər.i/ | bồn cầu, phòng vệ sinh |
4 | blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | tấm chăn, mền |
5 | oxygen mask | /ˈɒk.sɪ.dʒən ˌmɑːsk/ | mặt nạ thở oxy |
6 | serve | /sɜːv/ | phục vụ (thức ăn) |
7 | window seat | /ˈwɪn.dəʊ ˌsiːt/ | ghế cạnh cửa ngõ sổ |
8 | airsick | /ˈeə.sɪk/ | (bị) say đồ vật bay |
9 | cockpit | /ˈkɒk.pɪt/ | buồng lái |
10 | fasten | /ˈfɑː.sən/ | thắt, buộc |
11 | take off | /teɪk ɒf/ | cất cánh |
12 | co-pilot | /ˈkəʊˌpaɪ.lət/ | phi công phụ, lái phụ |
13 | assist | /əˈsɪst/ | hỗ trợ, góp đỡ |
14 | first-class | /ˌfɜːst ˈklɑːs/ | (ghế) hạng nhất |
15 | confiscate | /ˈkɒn.fɪ.skeɪt/ | tịch thu |
16 | turn on | /tɜːn ɒn/ | bật, mở |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Fever | /ˈfiːvɚ/ | Sốt |
2 | Cough | /kɔf/ | Ho |
3 | Hurt | /hɜːt/ | Đau |
4 | Swollen | /ˈswoʊlən/ | Bị sưng |
5 | Pus | /pʌs/ | Mủ |
6 | Graze | /Greiz/ | Trầy xước da |
7 | Headache | /ˈhɛdeɪk/ | Đau đầu |
8 | Insomnia | /ɪnˈsɑːmniə/ | Bị mất ngủ |
9 | Rash | /ræʃ/ | Phát ban |
10 | Black eye | /blæk aɪ/ | Thâm mắt |
11 | Bruise | /bruːz/ | Vết thâm |
12 | Constipation | /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ | Táo bón |
13 | Diarrhea | /ˌdaɪəˈriːə/ | Ỉa chảy |
14 | Sore eyes | /’so:r ais/ | Đau mắt |
15 | Runny nose | /rʌniɳ nəʊz/ | Sổ mũi |
16 | Sniffle | /sniflz/ | Sổ mũi |
17 | Sneeze | /sni:z/ | Hắt hơi |
18 | Bad breath | /bæd breθ/ | Hôi miệng |
19 | Earache | /’iəreik/ | Đau tai |
20 | Nausea | /’nɔ:sjə/ | Chứng ảm đạm nôn |
21 | Eating disorder | /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/ | Rối loạn nạp năng lượng uống |
22 | Asthma | /ˈæzmə/ | Hen, suyễn |
23 | Backache | /ˈbækeɪk bəʊn/ | Bệnh đau lưng |
24 | Chill | /tʃɪl/ | Cảm lạnh |
25 | Fever virus | /’fi:və ‘vaiərəs/ | Sốt rất vi |
26 | Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
27 | Paralysed | /ˈpærəlaɪz/ | Bị liệt |
28 | Infected | /in’dʤekʃn/ | Nhiễm trùng |
29 | Inflamed | /ɪnˈfleɪmd/ | Bị viêm |
30 | Gout | /ɡaʊt/ | Bệnh Gút |
31 | Hepatitis | /ˌhepəˈtaɪtɪs/ | Viêm gan |
32 | Lump | /lʌmp/ | U bướu |
33 | Insect bite | /ˈɪn.sekt baɪt/ | Côn trùng đốt |
34 | Stomachache | /ˈstʌmək-eɪk/ | Đau dạ dày |
35 | Toothache | /ˈtuːθ.eɪk/ | Đau răng |
36 | High blood pressure | /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ | Cao ngày tiết áp |
37 | Sore throat | /sɔːʳ θrəʊt/ | Viêm họng |
38 | Sprain | /spreɪn/ | Bong gân |
39 | Burn | /bɜːn/ | Bỏng |
40 | Malaria | /məˈleriə/ | Sốt rét |
41 | Scabies | /ˈskeɪbiːz/ | Bệnh ghẻ |
42 | Smallpox | /ˈsmɔːlpɑːks/ | Bệnh đậu mùa |
43 | Heart attack | /hɑːrt əˈtæk/ | Nhồi huyết cơ tim |
44 | Tuberculosis | /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ | Bệnh lao |
45 | Diabetes | /,daiə’bi:tiz/ | Bệnh tè đường |
46 | Cancer | /ˈkænsər/ | Bệnh ung thư |
47 | Pneumonia | /nuːˈmoʊniə/ | Viêm phổi |
48 | Chicken pox | /ˈtʃɪkɪn pɑːks/ | Bệnh thủy đậu |
49 | Depression | /dɪˈpreʃn/ | Suy nhược cơ thể/ trầm cảm |
50 | Low blood pressure | /loʊ blʌd ˈpreʃər/ | Huyết áp thấp |
51 | Hypertension | /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ | Huyết áp cao |
52 | Measles | /ˈmiːzlz/ | Bệnh sởi |
53 | Migraine | /ˈmaɪɡreɪn/ | Bệnh đau nửa đầu |
54 | Mumps | /mʌmps/ | Bệnh quai bị |
55 | Rheumatism | /ˈruːmətɪzəm/ | Bệnh phải chăng khớp |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Tomato | /təˈmɑːtəʊ/ | Cà chua |
2 | Water Spinach | /ˈwɔːtə(r) ˈspɪnɪtʃ/ | Rau Muống |
3 | Thai Basil | /taɪ ˈbæz.əl/ | Húng Quế |
4 | Eggplant | /ˈeɡplɑːnt/ | cà tím |
5 | Beet | /biːt/ | củ dền |
6 | Pepper | /ˈpepə(r)/ | ớt chuông |
7 | Cauliflower | /’kɔliflauə/ | súp lơ trắng, xanh |
8 | Cilantro | /sɪˈlæn.trəʊ/ | Ngò Gai |
9 | Marrow | /ˈmærəʊ/ | Bí xanh |
10 | Fish Mint | /ˈfɪʃ mɪnt/ | Diếp Cá |
11 | Cilantro | /sɪˈlæn.trəʊ/ | Ngò Mùi |
12 | Rice Paddy | /ˈraɪs ˌpæd.i/ | Ngò ôm |
13 | Batata | /bæ’tɑ:tə/ | Khoai lang |
14 | Asparagus | /əˈspærəɡəs/ | măng tây |
15 | Mustard Leaves | /ˈmʌstəd li:vz/ | Cải Xanh |
16 | Bitter Herb | /ˌbɪt.ə hɜːb/ | Rau Đắng |
17 | Pumpkin buds | /’Pumpkin buds/ | Rau túng bấn ngòi |
18 | Pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | bí đỏ |
19 | Corn | /kɔːn/ | Ngô |
20 | Pepper Elder | /ˈpepə ˈeldə(r)/ | Rau càng Cua |
21 | onion | /’ʌniən/ | Củ hành tây |
22 | cress | /kres/ | Rau cải xoong, rau xanh mầm ăn uống sống |
23 | Celery | /ˈseləri/ | Cần tây |
24 | Potato | /pəˈteɪtəʊ/ | Khoai tây |
25 | Carrot | /ˈkærət/ | Cà rốt |
26 | Artichoke | /’ɑ:tit∫ouk / | cây atiso |
27 | Beetroot | /’bi:tru:t/ | củ cải trắng, củ cải đường |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | road | / roʊd / | đường |
2 | traffic | / ˈtræfɪk / | giao thông |
3 | vehicle | / ˈviːəkl / | phương tiện |
4 | roadside | / ˈroʊdsaɪd / | lề đường |
5 | car hire | / kɑːr ˈhaɪər / | thuê xe |
6 | ring road | / rɪŋ roʊd/ | đường vành đai |
7 | petrol station | / ˈpetrəl ˈsteɪʃn / | trạm bơm xăng |
8 | kerb | / kɜːrb / | mép vỉa hè |
9 | road sign | / roʊd saɪn / | biển chỉ đường |
10 | pedestrian crossing | / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ / | vạch lịch sự đường |
11 | turning | / ˈtɜːrnɪŋ / | chỗ rẽ, vấp ngã rẽ |
12 | fork | / fɔːrk / | ngã ba |
13 | toll | / toʊl / | lệ mức giá qua đường hay qua cầu |
14 | toll road | / toʊl roʊd / | đường tất cả thu lệ phí |
15 | motorway | / ˈmoʊtərweɪ/ | xa lộ |
16 | hard shoulder | / hɑːrd ˈʃoʊldə / | vạt khu đất cạnh xa lộ để dừng xe |
17 | dual carriageway | / duːəl ˈkærɪdʒweɪ / | xa lộ nhị chiều |
18 | one-way street | / wʌn weɪ striːt / | đường một chiều |
19 | T-junction | / tiːˈdʒʌŋkʃn / | ngã ba |
20 | roundabout | / ˈraʊndəbaʊt / | bùng binh |
21 | accident | / ˈæksɪdənt / | tai nạn |
22 | breathalyser | / ˈbreθəlaɪzər / | dụng cụ kiểm tra độ cồn trong tương đối thở |
23 | traffic warden | / ˈtræfɪk ˈwɔːrdn / | nhân viên kiểm soát và điều hành việc đỗ xe |
24 | parking meter | / ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər/ | máy tính chi phí đỗ xe |
25 | car park | / kɑːr pɑːrk / | bãi đỗ xe |
26 | parking space | / ˈpɑːrkɪŋ speɪs / | chỗ đỗ xe |
27 | multi-storey oto park | / ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk/ | bãi đỗ xe các tầng |
28 | parking ticket | / ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt / | vé đỗ xe |
29 | driving licence | / ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns / | bằng lái xe |
30 | reverse gear | / rɪˈvɜːrs ɡɪr / | số lùi |
31 | learner driver | / ˈlɜːrnər ˈdraɪvər / | người tập lái |
32 | passenger | / ˈpæsɪndʒər / | hành khách |
33 | to stall | / stɔːl / | làm bị tiêu diệt máy |
34 | tyre pressure | /ˈtaɪər ˈpreʃər / | áp suất lốp |
35 | traffic light | /ˈtræfɪk laɪt / | đèn giao thông |
36 | speed limit | / spiːd ˈlɪmɪt / | giới hạn tốc độ |
37 | speeding fine | / ˈspiːdɪŋ faɪn / 3000 câu tiếng anh thông dụng phụ đề song ngữ và hướng dẫn sử dụng trong từng hoàn cảnh --> |