1: Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TK4Slà gì ?
Bộ điều khiển nhiệt độ Series TK có tốc độ lấy mẫu cao 50 ms với độ chính xác hiển thị ± 0.3%. Với chế độ điều khiển heating / cooling và điều khiển tự động / bằng tay, Series TK có khả năng hoạt động với độ chính xác cao. Series TK có nhiều tùy chọn về kích cỡ và ngõ vào / ngõ ra, giúp kiểm soát nhiệt độ của các ứng dụng công nghiệp một cách chính xác và ổn định.
Bạn đang xem: Hướng dẫn sử dụng bộ điều khiển nhiệt độ autonics
1.1: Đặc điểm chung bộđiều khiển nhiệt độ TK4S của Autonics
Tốc độ lấy mẫu cao 50 ms và độ chính xác hiển thị ± 0.3%Màn hình LED có độ sáng cao với các ký tự PV và SV lớnChức năng điều khiển sưởi ấm và làm mát đồng thời
Tùy chọn điều khiển tự động / bằng tay
Chuyển đổi giữa ngõ ra dòng và ngõ ra điều khiển SSRChức năng điều khiển SSRP (SSRP): Điều khiển ON / OFF, điều khiển chu kỳ, điều khiển pha
Model ngõ ra truyền thông: RS485 (Modbus RTU)Cài đặt thông số qua PC (truyền thông RS485)- Hỗ trợ phần mềm DAQMaster (phần mềm quản lý thiết bị tích hợp)- Bộ chuyển đổi truyền thông được bán riêng: SCM-US (bộ chuyển đổi USB sang nối tiếp), SCM-38I (bộ chuyển đổi RS-232C sang RS485), SCM-US48I (bộ chuyển đổi USB sang RS485)Thông số thân thiện với người dùng- Ẩn thông số: Ẩn các thông số không cần thiết hoặc hiếm khi sử dụng- Nhóm tham số người dùng: nhóm các thông số thường xuyên sử dụng để dễ dàng truy cập và cài đặt
Đa dạng về loại ngõ vào và dải nhiệt độ
Chức năng báo động ngắt kết nối bộ nhiệt (ngõ vào CT)
- Bộ chuyển đổi dòng (CT) được bán riêng: CSTC-E80LN, CSTC-E200LN,CSTS-E80PP
Chức năng đặt sẵn SV (lên tới 4 giá trị cài đặt) sử dụng các ngõ vào sốNhiều loại kích cỡ DIN: (48 x 24, 48 x 48, 72 x 72, 96 x 48, 48 x 96, 96 x 96 mm)Vỏ bảo vệ terminal được bán riêng: R◻A-COVER (trừ TK4N, TK4SP)
1.2: Cáchchọn mã hàng bộ điều khiển nhiệt độ Series TK4S
① ② ③ ④ ⑤ ⑥ ⑦
Category | Description | ||
① Item | TK | Temperature/Process controller | |
② Digit | 4 | 9999(4digit) | |
③ Size | N | DIN W48×H24mm | |
SP | DIN W48×H48mm (11 pin plug type※9) | ||
S | DIN W48×H48mm (terminal block type) | ||
M | DIN W72×H72mm | ||
W | DIN W96×H48mm | ||
H | DIN W48×H96mm | ||
L | DIN W96×H96mm | ||
④ Input/Output Option※1 | N | 1 | Standard: Alarm output 1+CT input※6, Heating&Cooling: Alarm output 2※7 |
2 | Standard: Alarm output 1+Alarm output 2 | ||
D | Standard: Alarm output 1+Digital input(DI-1, DI-2) | ||
R | Standard: Alarm output 1+Digital input, Heating&Cooling: Trans. output | ||
T | Standard: Alarm output 1+RS485com. output Heating&Cooling: RS485com. output | ||
S P | 1 | Alarm output 1 | |
S M W H L | 1 | Alarm output 1 | |
2 | Alarm output 1+Alarm output 2 | ||
R | Alarm output 1+Trans. output | ||
T | Alarm output 1+RS485com. output | ||
A | Alarm output 1+Alarm output 2+Trans. output | ||
B | Alarm output 1+Alarm output 2+ RS485 com. output | ||
D | Alarm output 1+Alarm output 2+Digital input(DI-1, DI-2)※8 | ||
⑤ Power Supply | 2※5 | 24VAC 50/60Hz, 24-48VDC | |
4 | 100 to 240VAC, 50/60Hz | ||
⑥ OUT1 Control Output※2 | R | Relay output | |
S※4 | SSR drive output(standard ON/OFF, cycle, phase control) | ||
C | Current output or SSR drive output selectable | ||
⑦ OUT2 Control Output※3 | Standard | N | None ※Select in case of standard control (heating or cooling) |
Heating & Cooling | R | Relay output | |
C | Current output or SSR drive output selectable |
※1. In case of TK4N/SP Series, option control output selection and digital input will be limited due to number of terminals.
※2. “S” represents SSR drive output support models which SSRP function (standard ON/OFF, cycle, phase)control are available. “C” represents selectable current and SSR drive output support models.
※3. Select “R” or “C” type in case of using heating & cooling control. “N” type in case fo using standard control.
※4. Does not support in AC/DC voltage type model.
※5. Does not support in TK4N.
※6. The CT input model of TK4N is selectable only for standard model which has alarm 1. ※7. The Heaing & Cooling model of TK4N-1□□□ has only alarm output 2.
※8. Only for TK4S-D□□□, OUT2 output terminal is used as DI-2 input terminal. ※9. 11Pin socket(PG-11, PS-11(N)): Sold separately
1.3 Thông số kỹ thuật TK4 Serial
Series | TK4N | TK4SP | TK4S | TK4M | TK4W | TK4H | TK4L |
Power supply | AC voltage | 100-240VACᜠ, 50/60Hz | |||||
AC/DC voltage | - | 24VACᜠ 50/60Hz, 24-48VDCᜡ | |||||
Allowable voltage range | ±10% of rated voltage | ||||||
Power consu mption | AC voltage | Max. 6VA | Max. 8VA | ||||
AC/DC voltage | - | Max. 8VA(24VACᜠ 50/60Hz), Max. 5W(24-48VDCᜡ) | |||||
Display method | 7 segment (PV: red, SV: green), all other displays (green, yellow, red) LED | ||||||
Character size | PV(W×H) | 4.5 × 7.2 mm | 7.0×14.0mm | 9.5×20.0 mm | 8.5×17.0 mm | 7.0×14.6 mm | 11.0×22.0 mm |
SV(W×H) | 3.5 × 5.8 mm | 5.0×10.0mm | 7.5×15.0 mm | 6.0×12.0 mm | 6.0×12.0 mm | 7.0×14.0 mm | |
Input type | RTD | JPt 100Ω, DPt 100Ω, DPt 50Ω, Cu 100Ω, Cu 50Ω, and Nikel 120Ω (6 types) | |||||
TC | K, J, E, T, L, N, U, R, S, B, C, G, and PLII (13 types) | ||||||
Analog | Voltage: 0-100m Current: 0-20m | ||||||
Display accuracy | RTD | At room temperature (23℃ ± 5℃): (PV ± 0.3% or ± 1℃, select the higher one) ± 1 digit※1 Out of room temperature ranges: (PV ± 0.5% or ± 2℃, select the higher one) ± 1 digit In case of TK4SP Series, ±1℃ will be added. | |||||
TC | |||||||
Analog | At room temperature (23℃ ± 5℃): ± 0.3% F.S. ± 1 digit Out of room temperature ranges: ± 0.5% F.S. ± 1 digit | ||||||
CT Input | ± 5% F.S. ± 1 digit | ||||||
Control output | Relay | OUT1, OUT2: 250VACᜠ 3A 1a | |||||
SSR | Max.11VDCᜡ ± 2V 20m | ||||||
Current | DC4-20m | ||||||
Alarm output | Relay | AL1, AL2 Relay: 250VACᜠ 3A 1a (TK4N AL2: 250VACᜠ 0.5A 1a (max. 125VA), TK4SP has only AL1) | |||||
Option output | Transmissio n output | DC4-20m | |||||
Comm. | RS485 Communication Output (Modbus RTU) | ||||||
Option input | CT | 0.0-50.0A (primary heater current reading range) ※CT Ratio is 1/1000 (except TK4SP) | |||||
Digital input | Contact input - ON: Max. 2kΩ, OFF: Min. 90kΩ Non-Contact input - ON: Residual voltage max. 1.0VDCᜡ, OFF: Leakage current min. 0.1m ※TK4S/M: 1 (TK4S-D□□□: 2, TK4SP: None), TK4N/H/W/L: 2 (except TK4SP) | ||||||
Control type | Heating & cooling | ON/OFF, P, PI, PD, PID control mode | |||||
Heating or Cooling | |||||||
Hysteresis | RTD/ Thermocouples: 1 to 100℃/℉ (0.1 to 100.0℃/℉) variable Analog: 1 to 100 digit | ||||||
Proportional band (P) | 0.1 to 999.9℃/℉ (0.1 to 999.9%) |
Integral time (I) | 0 to 9999sec. | |||||
Derivative time (D) | 0 to 9999sec. | |||||
Control period (T) | Relay output, SSR drive output: 0.1 to 120.0 sec. Current output+SSR drive output: 1.0 to 120.0 sec. | |||||
Manual reset value | 0.0 to 100.0% | |||||
Sampling period | 50 ms | |||||
Dielectric strength | 2,000 VAC 50/60 Hz for 1 min. (between power source terminal and input terminal) | |||||
Vibration resistance | 0.75mm amplitude at frequency of 5 to 55 Hz (for 1 min.) in each of X, Y, Z directions for 2 hours | |||||
Relay life cycle | Mechanical | OUT1/OUT2: Min. 5,000,000 operations AL1/2: Min. 20,000,000 operations (TK4H/W/L: Min. 5,000,000 operations) | ||||
Electrical | OUT1/OUT2: Min. 200,000 operations AL1/2: Min. 100,000 operations(TK4H/W/L: Min. 200,000 operations) | |||||
Insulation resistance | Min. 100MΩ (at 500VDC megger) | |||||
Noise resistance | Square shaped noise by noise simulator (pulse width 1 ㎲) ±2 k | |||||
Memory retention | Approx. 10 years (non-volatile semiconductor memory type) | |||||
Environ -ment | Ambient temp. | -10 to 50℃, Storage: -20 to 60℃ | ||||
Ambient humi. | 35 to 85% RH, Storage: 35 to 85% RH | |||||
Protection | IP65 (front panel) ※TK4SP: IP50 (front panel) | |||||
Insulation type | Double insulation or reinforced insulation (mark: , dielectric strength between the measuring input part and the power part: 2k | |||||
Approval | ||||||
Weight※2 | Approx. 140 g (Approx. 70 g) | Approx. 130 g (Approx. 85 g) | Approx. 150 g (Approx. 105 g) | Approx. 210 g (Approx. 140 g) | Approx. 211 g (Approx. 141 g) | Approx. 249 g (Approx. 198 g) |
※1. At room Temperature range(23℃ ± 5℃)
⬧ TC K, J, T, N, E type , below -100℃ / TC L, U, PLⅡ, RTD Cu50Ω, DPt50Ω: (PV ±0.3% or ±2℃, select the higher one) ± 1digit
⬧ TC C, G, R, S type bellow 200℃: (PV ±0.3% or ±3℃, select the higher one) ± 1 digit
⬧ TC B type, below 400℃: There is no accuracy standard.
Out of room temperature range
⬧ RTD Cu50Ω, DPt50Ω: (PV ±0.5% or ±3℃, select the higher one) ±1digit ⬧ TC R, S, B, C, G type: (PV ±0.5% or ±5℃, select the higher one) ±1digit ⬧ Others, Below -100℃, Within ±5℃
In case of TK4SP Series, ±1℃ will be added to the degree standard. ※2. The weight is with packaging and the weight in parentheses is only unit weight. ※Environment resistance is rated at no freezing or condensation.
1.4: Sơ đồ đấu dây đồng hồ nhiệt TK4S
Khi nhiệt độ dưới 90℃, ngõ ra chính OUT, nhiệt độ hơn 90℃ ngõ ra chính OFF.Ngõ ra Alarm sẽ ON nếu nhiệt độ môi trường lớn hơn nhiệt độ cài đặt 20℃ và ngược lại.Sử dụng ngõ ra Relay, đầu dò PT100Ω(điển hình là đồng hồ nhiệt Autonics TK4S-14RR)
Sau đây là 7 bước để thiết lập thông số cài đặt cho bộ điều khiển nhiệt độ TK4S đi cùng hình vẽ mình họa.
Bước 1:Hiệu chỉnh ngõ vào cho đầu dò nhiệt PT100Ω
Bước 2:Chỉnh chế độ hoạt động Heating
Bước 3:Chỉnh chế độ hoạt động ngõ ra On/Off
Bước 4:Chọn ngõ ra điều khiển Relay
Bước 5:Chế độ hoạt động ngõ ra Alarm (chạy theo ngõ ra chính cách ngõ ra chính 20)
Bước 6:Cách thức hoạt động ngõ ra Alarm
Bước 7:Cài giá trị Out chính và Alarm
Cài đặt SV-0: 90Cài đặt ALARM: 20Tài liệu tham khảo về đồng hồ nhiệt độ TK4S Tiếng Việt
***Ngày nay nhu cầu lắp đặt đồng hồ điều khiển nhiệt độ phục vụ nhu cầu trữ đông thuỷ sản, bảo quản thực phẩm, bảo quản vaccine, bảo quản giống nuôi trồng…. ngày càng tăng cao. Các thiết bị điều khiển nhiệt độ hãng Conotec FOX, Hanyoung, Autonics của Hàn Quốc luôn đảm bảo mức nhiệt độ được điều khiển một cách chính xác. Dòng thiết bị điều khiển nhiệt độ TK hãng Autonics là một trong những dòng thiết bị hàng đầu về lĩnh vực điều khiển nhiệt độ mà Hưng Phú đang nhập khẩu và phân phối.
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp Hưng Phú tại 27 Triệu Quang Phục, Phường 10, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh
HN: Số 11 Ngõ 2E Dịch Vọng - Cầu Giấy/ HCM: Số 97 Đường số 3 - KP4 - P.Hiệp Bình Phước - Thủ Đức
Các khóa họcDịch vụ
Lập trình và Sửa chữa PLCLập trình và Sửa chữa HMICung cấp thiết bị tự động hóa
Phần mềm
HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ AUTONICS TC SERIES
Đặc điểm chung bộ điều khiển nhiệt độ Autonics
– Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC/TC có chức năng tự điều chỉnh PID kép: Điều khiển PID đáp ứng tốc độ cao để nhanh chóng đạt được giá trị mong muốn, điều khiển PID đáp ứng tốc độ chậm nhằm giảm thiểu độ vọt dốc cho dù tính đáp ứng có hơi chậm.
– Độ chính xác hiển thị cao: ±0.3% ( Theo giá trị F.S của từng loại ngõ vào).
– Có 2 chế độ điều khiển Auto-tuning hai bước.
– Có nhiều loại ngõ vào (Chức năng lựa chọn 13 loại ngõ vào): Chức năng lựa chọn cảm biến nhiệt độ, điện áp và dòng điện.
– Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC/TC có nhiều ngõ ra phụ: Bao gồm LBA, SBA, 7 loại ngõ ra Alarm và 4 loại chức năng tùy chọn cảnh báo, ngõ ra truyền dữ liệu PV (4-20m
ADC), ngõ ra truyền thông RS485.
– Hiển thị dấu thập phân cho ngõ vào Analog.
Xem thêm: Hướng dẫn cách trang điểm đơn giản đẹp tự nhiên như gái hàn, cách make up đơn giản đẹp tự nhiên như gái hàn
– Ứng dụng bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC/TC: Sử dụng để điều khiển nhiệt độ trong các lò nhiệt, máy đúc nhựa, công nghiệp giấy, gỗ, hóa chất, linh kiện điện tử, chế biến thực phẩm.
Thông số kỹ thuật
Kích thước | H48x W48, H36x W72, H72x W72, H48x W96, H96x W48, H96x W96 |
Hiển thị | Hiển thị Led 7 đoạn (màu đỏ), hiển thị khác (màu xanh lá, vàng, đỏ) |
Nguồn cấp | 100-240VAC 50/60Hz, 24VAC 50/60HZ, 24-48VDC, ±10% |
Ngõ vào | RTD: DPt100Ω, Cu 50Ω (điện trở dây cho phép max. 5Ω trên một dây) Can nhiệt: K(CA), J(IC), L(IC) |
Ngõ ra | Ngõ ra điều khiển – Rơ le: 250VAC 3A 1a – Bán dẫn: 12VDC ±2V Max. 20m Ngõ ra phụ – Ngõ ra rơ le AL1, AL2: 250VAC 1A 1a (※TC4SP, TC4Y chỉ có AL1.) |
Chu kỳ lấy mẫu | 100ms |
Phương pháp điều khiển | ON/OFF và P, PI, PD, PID |
Tính năng | Hoạt động cảnh báo Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến Cảnh báo đứt vòng lặp (LBA) Ngõ ra lái SSR Điều chỉnh tự động Hiệu chỉnh ngõ vào Bộ lọc số ngõ vào Lựa chọn phương thức điều khiển Độ trễ Lựa chọn đơn vị nhiệt độ Reset bằng tay Chức năng Gia nhiệt/Làm mát MV ngõ ra điều khiển khi đường dây cảm biến ngõ vào bị đứt Phím ngõ vào số Giới hạn cao/thấp SV Cài đặt khóa Cách thức kết nối ngõ ra |
Truyền thông | RS485 (Truyền dữ liệu PV/SV transmission, cài đặt SV) |
Kiểu đấu nối | Cầu đấu, đế 11 chân |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện | Gá lắp cánh tủ, đế (mua rời) |
Cấp bảo vệ | – |
Tiêu chuẩn | CE, UL (Trừ loại nguồn cấp AC/DC), Ro HS (TC4S) |
Các bạn download hướng dẫn cài đặt bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC Series tại đây: